abmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại;
họa lại như mẫu;
ich habe das Haus abgemalt : tôi đã vẽ lại căn nhà sich abmalen lassen : để cho ai họa (chân dung) mình.
abmalen /(sw. V.; hat)/
(geh ) lộ ra;
biểu lộ;
thể hiện;
có vẻ;
in seinem ì Gesicht malte sich Verlegenheit ab : trên gương mặt nó có vẻ ngượng ngùng.