Việt
vẽ lại
họa lại như mẫu
Đức
abmalen
ich habe das Haus abgemalt
tôi đã vẽ lại căn nhà
sich abmalen lassen
để cho ai họa (chân dung) mình.
abmalen /(sw. V.; hat)/
vẽ lại; họa lại như mẫu;
tôi đã vẽ lại căn nhà : ich habe das Haus abgemalt để cho ai họa (chân dung) mình. : sich abmalen lassen