TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

họa lại như mẫu

vẽ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa lại như mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

họa lại như mẫu

abmalen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe das Haus abgemalt

tôi đã vẽ lại căn nhà

sich abmalen lassen

để cho ai họa (chân dung) mình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abmalen /(sw. V.; hat)/

vẽ lại; họa lại như mẫu;

tôi đã vẽ lại căn nhà : ich habe das Haus abgemalt để cho ai họa (chân dung) mình. : sich abmalen lassen