TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực lò xo

Lực lò xo

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trình bày

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

lực đàn hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lực lò xo

Spring force

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Springs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

representation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 spring force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lực lò xo

Federkraft

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Darstellung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federkraft /f/CT_MÁY/

[EN] spring force

[VI] lực lò xo, lực đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring force

lực lò xo

 spring force /vật lý/

lực lò xo

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Federkraft

[EN] Spring force

[VI] Lực lò xo

Federn,Darstellung

[EN] Springs, representation

[VI] Lực lò xo, trình bày

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Federkraft

[EN] Spring force

[VI] Lực lò xo