TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực đàn hồi

lực đàn hồi

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực lò xo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lực đàn hồi

elastic force

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

elastic forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 elastic forces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spring force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spring force

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lực đàn hồi

Federkraft

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schieberverschlussdüse (Bild 2) wird durch die Düsenanlagekraft geöffnet und durch eine Feder und dem Schmelzedruck beim Dosieren geschlossen.

Vòi phun kín với van đẩy (Hình 2) được mở ra bởi lực tiếp xúc ở vòi phun và được đóng lại bởi lực đàn hồi của lò xo và áp suất của vật liệu nóng chảy trong khi định liều lượng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Hierbei führen Lenker das Rad und übertragen Feder- und Dämpfungskräfte.

Ở đây các đòn dẫn hướng làm nhiệm vụ dẫn hướng bánh xe và truyền lực đàn hồi và lực giảm chấn.

Der Kraftstoffsystemdruck wird nur durch die Feder und die Membran konstant gehalten. Der Saugrohranschluss ist nicht vorhanden.

Bộ điều áp này không có ống nối thông với đường ống nạp và áp suất hệ thống được giữ cố định chỉ bằng lực đàn hồi của lò xo tác dụng ngược vào tấm màng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Federkraft /f/CT_MÁY/

[EN] spring force

[VI] lực lò xo, lực đàn hồi

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Elastic force

lực đàn hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

elastic force

lực đàn hồi

elastic forces

lực đàn hồi

 elastic force, elastic forces, spring force

lực đàn hồi

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lực đàn hồi /n/DYNAMICS/

elastic force

lực đàn hồi