Việt
Lực lò xo
trình bày
lực đàn hồi
Anh
Spring force
Springs
representation
spring force
Đức
Federkraft
Federn
Darstellung
Sie wird durch Federkraft erzeugt.
Được tạo ra do lực lò xo.
Der Anhänger wird nur über die Federkraft des Federspeicherbremszylinders (Tristopzylinder) gebremst.
Rơ moóc chỉ được phanh nhờ lực lò xo của xi lanh phanh trữ lực lò xo (xi lanh tristop).
Durch die Federkraft der Ventilfedern werden die Ventile wieder geschlossen.
Nhờ lực lò xo xú páp, các xú páp được đóng trở lại.
Bremsen der Federspeicher und die im Anhänger sind gebremst.
Phanh của bộ trữ lực lò xo và phanh cho rơ moóc được phanh.
Federkraft (Spannkraft)
Lực lò xo (lực căng/lực co)
Federkraft /f/CT_MÁY/
[EN] spring force
[VI] lực lò xo, lực đàn hồi
lực lò xo
spring force /vật lý/
[EN] Spring force
[VI] Lực lò xo
Federn,Darstellung
[EN] Springs, representation
[VI] Lực lò xo, trình bày