TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auffächern

sự trải ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xòe ra hình quạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp theo hình quạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trình bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp rõ ràng dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ ra thành nhiều nhánh theo hình quạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rẽ ra nhiều ngả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auffächern

unfolding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to fan out

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auffächern

Auffächern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aufgliedern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auffächern

poser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Spielkarten auffachem

xòe các lá bài theo hình quạt.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auffächern,aufgliedern /IT-TECH/

[DE] auffächern; aufgliedern

[EN] to fan out

[FR] poser

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auffächern /(sw. V.; hat)/

xòe ra hình quạt; xếp theo hình quạt;

die Spielkarten auffachem : xòe các lá bài theo hình quạt.

auffächern /(sw. V.; hat)/

trình bày; sắp xếp rõ ràng dễ hiểu;

auffächern /(sw. V.; hat)/

rẽ ra thành nhiều nhánh theo hình quạt; rẽ ra nhiều ngả (đường);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auffächern /nt/KTH_NHÂN/

[EN] unfolding

[VI] sự trải ra (của các phổ)