Việt
đọc lên
xướng lên
trình bày
Đức
darbieten
es wurden Gedichte dargeboten
những bài thơ được đọc lèn.
darbieten /(st. V.; hat) (geh.)/
đọc lên; xướng lên; trình bày (vortra gen);
những bài thơ được đọc lèn. : es wurden Gedichte dargeboten