TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường cắt

đường cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trình bày

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

kiểu dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường cắt

slitting line

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Screen line

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 clipping path

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 secant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 separation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slitting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Intersection line

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

representation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

đường cắt

Schnittlinie

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Darstellung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Silhouette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

đường cắt

Ligne écran

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Silhouette /[zi'lueto], die; -, -n/

(Mode) đường cắt; kiểu dáng;

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittlinie,Darstellung

[EN] Intersection line, representation

[VI] Đường cắt (Giao tuyến), Trình bày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clipping path, secant, separation line, shearing line

đường cắt

 slitting line

đường cắt (khi dát)

 slitting line /cơ khí & công trình/

đường cắt (khi dát)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường cắt

[EN] Screen line

[VI] Đường cắt [vùng điều tra]

[FR] Ligne écran

[VI] Đường ảo chia miền điều tra, trên đó thống kê lượng xe lưu thông của hai miền.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

slitting line

đường cắt (khi dát)