TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

screen line

Đường cắt

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đường cắt – DBGT

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

screen line

Screen line

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

screen line

Rasterlineatur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

screen line

Ligne écran

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

linéature de la trame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Screen line

Đường cắt (vùng điều tra) – DBGT

Screen line

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screen line /TECH/

[DE] Rasterlineatur

[EN] screen line

[FR] linéature de la trame

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Screen line

[EN] Screen line

[VI] Đường cắt [vùng điều tra]

[FR] Ligne écran

[VI] Đường ảo chia miền điều tra, trên đó thống kê lượng xe lưu thông của hai miền.