TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháp sáng

-s ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếu sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

soi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rọi sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháp sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tháp sáng

Licht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

♦ J-m über et IV. (A) ein Licht aufstecken

mổ mắt cho ai về cái gì;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Licht /n/

1. -(e)s ánh sáng, ngọn lửa, [sự] chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, tháp sáng; r machen tháp sáng, thắp đèn; 2. -{e)s (nghĩa bóng) [sự] trình bày, giải thích, nói rõ; etw. ans - bringen vạch mặt, vạch trần, lột trần, bóc trần; 3. (e)s, -er đèn; 4.-(e)s, -er u -e [cây] nến, bạch lạp, đèn sáp, bạch lạp; 5. -(e)s, -er [bậc] danh nhân, vĩ nhân, bậc trí tuệ, nhà bác học; ♦ J-m über et IV. (A) ein Licht aufstecken mổ mắt cho ai về cái gì; j-n hínters - führen đánh lừa, lừa bịp; sein * unter den Scheffel stellen che dấu tài năng của mình.