Việt
chiếu sáng
chiếu sáng có trọng điểm
sự chiếu sáng cực mạnh
Anh
accent lighting
Đức
Akzentlicht
Pháp
Eclairage "décrochage"
accent lighting /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Akzentlicht
[EN] accent lighting
[FR] Eclairage " décrochage"
ACCENT LIGHTING
chiếu sáng có trọng điểm Chiếu sáng dùng để làm nổi bật một phàn riêng biệt của trường ngắm. Xem thêm directionel lìghting
chiếu sáng [có trọng điểm, nhấn mạnh]