TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anjstrah

chiếu sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

soi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rọi sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn với ánh mắt rạng rỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anjstrah

anjstrah

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schloss anstrahlen

chiếu sáng lâu đài

von der Sonne ange strahlte Berggipfel

đỉnh núi được ánh mặt trời chiếu rọi.

ihre Augen strahlten ihn an

ánh mắt của cô ấy nhìn anh rạng rỡ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjstrah /.len (sw. V.; hat)/

chiếu sáng; soi sáng; rọi sáng;

das Schloss anstrahlen : chiếu sáng lâu đài von der Sonne ange strahlte Berggipfel : đỉnh núi được ánh mặt trời chiếu rọi.

anjstrah /.len (sw. V.; hat)/

nhìn với ánh mắt rạng rỡ;

ihre Augen strahlten ihn an : ánh mắt của cô ấy nhìn anh rạng rỡ.