Việt
chiếu sáng
rọi sáng
làm lấp lánh
Đức
beglänzen
das Abendrot beglänzte die Gipfel
ánh nắng hoàng hôn chiếu sáng đỉnh núi
die mondhelle beglänzte Landschaft
(khung) phong cảnh đồng quê sáng lấp lánh dưới ánh trăng.
beglänzen /(sw. V; hat) (dichter.)/
chiếu sáng; rọi sáng; làm lấp lánh;
das Abendrot beglänzte die Gipfel : ánh nắng hoàng hôn chiếu sáng đỉnh núi die mondhelle beglänzte Landschaft : (khung) phong cảnh đồng quê sáng lấp lánh dưới ánh trăng.