Việt
soi sáng
rọi sáng
chiếu sáng
thắp sáng.
chiếu ánh sáng
Đức
anleuchten
đen Dieb mit der Taschenlampe anleuchten
rọi đèn pin vào một tên trộm.
anleuchten /(sw. V.; hat)/
chiếu ánh sáng; soi sáng; rọi sáng (vào ai, vật gì);
đen Dieb mit der Taschenlampe anleuchten : rọi đèn pin vào một tên trộm.
anleuchten /vt/
chiếu sáng, soi sáng, rọi sáng, thắp sáng.