fencing /hóa học & vật liệu/
tường vây
enclose, fencing
rào quanh
fencing,lighting and guarding /xây dựng/
chiếu sáng và bảo vệ
Fencing,Watching,Lighting,etc.
chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...
bath enclosure, fencing, fencing wall, fender
tường vây nhà tắm
security fence type system, fence post, fencing
hệ thống kiểu hàng rào an toàn
latticed diaphragm, dividing wall, division wall, enclosure, fencing, partition, separation wall
tường ngăn mắt cáo
Một bức tường chình hình thành các khu trong tòa nhà.
A principal wall from which various divisions within a building are defined.
crash barrier, crush barrier, fence, fencing,lighting and guarding, protective panel, protective screen
rào chắn va đụng