separation wall /xây dựng/
tường cách ly
separation wall /xây dựng/
tường cách ly
separation wall /xây dựng/
vách ngăn (chia)
separation wall /xây dựng/
vách ngăn (chia)
closure, separation wall /xây dựng/
tường nhăn
insulated partition, separation wall
vách (ngăn) cách nhiệt
latticed diaphragm, dividing wall, division wall, enclosure, fencing, partition, separation wall
tường ngăn mắt cáo
Một bức tường chình hình thành các khu trong tòa nhà.
A principal wall from which various divisions within a building are defined.