Việt
sự chiếu sáng
Chiếu sáng
sự đốt
sự thắp sáng
sự bố trí ánh sáng
việc chiếu sáng
quan sát
bảo vệ ...
châm lửa
sự đốt cháy
Anh
lighting
Fencing
Watching
etc.
Đức
Beleuchtung
Ausleuchtung
Pháp
éclairage
châm lửa (khai lò), sự chiếu sáng, sự đốt cháy
Lighting
chiếu sáng
LIGHTING
Xem artificial light, colour daylight và glare
lighting (installation)
Fencing,Watching,Lighting,etc.
chiếu sáng, quan sát, bảo vệ ...
lighting /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ausleuchtung; Beleuchtung
[EN] lighting
[FR] éclairage
o sự thắp sáng, sự chiếu sáng, sự bố trí ánh sáng
§ acetylene lighting : sự thắp sáng bằng axetilen
§ emergency lighting : đèn dự phòng
§ gas lighting : sự thắp sáng bằng khí
[VI] Chiếu sáng
sự chiếu sáng; sự đốt