TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhân hóa

Nhân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác dụng nhân hóa .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân loại hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giáo hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho thành người

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân tế hóa.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhân cách hóa

Nhân cách hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hình hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

là hiện thân của

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu biểu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

nhân hóa

hominization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

humanization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
nhân cách hóa

personify

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hominization

Nhân hóa, tác dụng nhân hóa [trong thuyết tiến hóa, nhân hóa là lúc động vật bắt đầu vận dụng năng lực tuyển chọn để tách tạo luân lý và hành động theo linh tính tại hữu].

humanization

Nhân hóa, nhân loại hóa, giáo hóa, làm cho thành người, nhân tế hóa.

personify

Nhân cách hóa, nhân hình hóa, nhân hóa, là hiện thân của, tiêu biểu