Việt
Khởi tạo
thiết lập
gán thông số
Anh
initialization
initialize
Đức
Initialisierung
vorbereiten
einrichten
initialisieren
parametrisieren
Zur Initialisierung der Lenkung nach einem Fehlereintrag erfasst dieser die Mittellage des Lenkgetriebes durch Abgeben eines Signals pro Lenkradumdrehung bzw. Umdrehung der Ausgangswelle des Aktuators.
Để khởi tạo hệ thống lái sau khi ghi nhận lỗi, cảm biến này xác định vị trí trung tâm của cơ cấu lái qua việc phát tín hiệu sau mỗi vòng quay của vành tay lái hoặc mỗi vòng quay của trục đầu ra trong cơ cấu tác động.
vorbereiten /vt/M_TÍNH/
[EN] initialize
[VI] khởi tạo
einrichten /vt/M_TÍNH/
initialisieren /vt/M_TÍNH/
[VI] khởi tạo, thiết lập
parametrisieren /vt/M_TÍNH/
[VI] khởi tạo, gán thông số
[EN] initialization
[VI] Khởi tạo