Việt
Khởi tạo
thiết lập
gán thông số
Anh
initialization
initialize
Đức
Initialisierung
vorbereiten
einrichten
initialisieren
parametrisieren
vorbereiten /vt/M_TÍNH/
[EN] initialize
[VI] khởi tạo
einrichten /vt/M_TÍNH/
initialisieren /vt/M_TÍNH/
[VI] khởi tạo, thiết lập
parametrisieren /vt/M_TÍNH/
[VI] khởi tạo, gán thông số
[EN] initialization
[VI] Khởi tạo