TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tình trạng không trồng trọt

1.không canh tác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bỏ hoang 2.không được trau dồi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

không được rèn luyện ~ land đất bỏ hoá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tình trạng không trồng trọt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tình trạng không trồng trọt

fallow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fallow

1.không canh tác, bỏ hoang 2.không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc) ~ land đất bỏ hoá, đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen, m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa, sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa, tình trạng không trồng trọt