Việt
1.không canh tác
bỏ hoang 2.không được trau dồi
không được rèn luyện ~ land đất bỏ hoá
đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen
m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa
sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa
tình trạng không trồng trọt
Anh
fallow
1.không canh tác, bỏ hoang 2.không được trau dồi, không được rèn luyện (trí tuệ, trí óc) ~ land đất bỏ hoá, đất bỏ hoang ~ crops: cây mọ c xen, m ọ c kèm ~ing: sự bỏ hóa, sự bỏ hoang ~ness: tình trạng hoang hóa, tình trạng không trồng trọt