TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy đến

lấy đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đem đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mang đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy đến

hernehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

holen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm/fiir jmdn. einen Stuhl holen

lấy chó ai một chiếc ghế

da/bei jmdm. ist nicht viel/nichts [mehr] zu holen

(aỉ) quá nghèo, không có gì để lấy của hắn ta cả.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hernehmen /(st. V.; hat)/

(landsch ) lấy đến; đem đến;

holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/

lấy; lấy đến; mang đến; đem đến (her[bei]bringen, herbei schaffen);

lấy chó ai một chiếc ghế : jmdm/fiir jmdn. einen Stuhl holen (aỉ) quá nghèo, không có gì để lấy của hắn ta cả. : da/bei jmdm. ist nicht viel/nichts [mehr] zu holen