hernehmen /(st. V.; hat)/
(landsch ) lấy đến;
đem đến;
holen /[ho:bn] (sw. V.; hat)/
lấy;
lấy đến;
mang đến;
đem đến (her[bei]bringen, herbei schaffen);
lấy chó ai một chiếc ghế : jmdm/fiir jmdn. einen Stuhl holen (aỉ) quá nghèo, không có gì để lấy của hắn ta cả. : da/bei jmdm. ist nicht viel/nichts [mehr] zu holen