Việt
dẫn ... đến gần
đem đến
dẫn tđi
đưa đến
rút ra
chúng minh.
Đức
herleiten
herleiten /vt/
1. dẫn [đưa]... đến gần, đem đến, dẫn tđi, đưa đến; 2. rút ra, chúng minh.