Việt
mang đến
đem. đến
... đến
dùng thì giô
ỏ
đóng sầm.
Đức
Zlibringen
den Abend mit lesen Zlibringen
đọc sách suốt tói; 3. đóng sầm.
Zlibringen /vt/
1. mang đến, đem. đến, [khênh, gánh, chỏ]... đến; 2. dùng thì giô, ỏ; den Abend mit lesen Zlibringen đọc sách suốt tói; 3. đóng sầm.