TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

killing

lò nung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ló thiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

là sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hủy hoại

 
Tự điển Dầu Khí

sự ngắt

 
Tự điển Dầu Khí

sự khử

 
Tự điển Dầu Khí

khử ôxy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cán là

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự làm lặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sát

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

giết

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

killing

killing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

killing

Töten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tötung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

killing

mise à mort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

killing /AGRI/

[DE] Töten; Tötung

[EN] killing

[FR] mise à mort

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

sát,giết

killing

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

killing

khử ôxy, cán là (cán với lượng ép nhỏ), sự làm lặng

Tự điển Dầu Khí

killing

o   sự hủy hoại, sự ngắt, sự khử

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

killing

lò nung; ló thiêu; là sấy