TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

là sấy

lò nung

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ló thiêu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

là sấy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

là sấy

killing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ein regelmäßig durchzuführender Produktkonfektionierungsschritt ist die Produkttrocknung.

Một công việc thường xuyên được thực hiện trong bước hoàn tất sản xuất là sấy sản phẩm.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine gleichmäßige Trocknung und hohe Produktionsgeschwindigkeit sind weitere Vorteile.

Các ưu điểm khác là sấy khô đều đặn và tốc độ sản xuất cao.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

killing

lò nung; ló thiêu; là sấy