Việt
sát
ngay ở bên cạnh
Đức
gerade
er wohnt gerade um die Ecke
anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường.
gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/
sát; ngay ở bên cạnh (unmit telbar, direkt);
anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường. : er wohnt gerade um die Ecke