TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngay ở bên cạnh

sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay ở bên cạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngay ở bên cạnh

gerade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er wohnt gerade um die Ecke

anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade /(Adv.) 1. (nói về thời gian) đúng lúc, vừa mới (soeben, momentan); er tele foniert gerade/

sát; ngay ở bên cạnh (unmit telbar, direkt);

anh ta ở (căn hộ) ngay góc đường. : er wohnt gerade um die Ecke