Việt
giết
giết chết
sát hại
bay phấp phới
Đức
killen
killen /[’kilan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) giết; giết chết; sát hại;
killen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
(cánh buồm) bay phấp phới;