TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trúng phải

gặp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trúng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trúng phải

betreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen

một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này

das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen

đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreffen /(st. V.; hat)/

(geh ) gặp; gặp phải; trúng phải; đánh trúng (treffen, widerfahren, zustoßen);

một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này : ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội. : das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen