betreffen /(st. V.; hat)/
(geh ) gặp;
gặp phải;
trúng phải;
đánh trúng (treffen, widerfahren, zustoßen);
một đòn nặng của số phận đã giáng trúng gia đình này : ein Schicksals schlag hat die Familie betroffen đất nước ấy đã bị một trận động đất dữ dội. : das Land wurde von einem schweren Erdbeben betroffen