TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạm mặt

chạm mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp gỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gặp mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạm mặt

erstes Zusammentreffen vor Hochzeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zeremonie vor Hochzeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

begegnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

treffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ẹegegnung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammentreffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufstoßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

so etwas ist mir noch nicht untergekommen

tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterkommen /(st. V.; ist)/

(landsch , bes siidd , ôsterr ) gặp gỡ; chạm mặt; gặp phải;

tôi chưa gặp phải chuyện như thế bao giờ. : so etwas ist mir noch nicht untergekommen

aufstoßen /(st. V.)/

(ist) (ugs ) gây chú ý; gặp mặt; chạm mặt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạm mặt

1) (trước khi cưới) erstes Zusammentreffen n vor Hochzeit, Zeremonie vor Hochzeit;

2) begegnen vi, treffen vt; Ẹegegnung f, Zusammentreffen n