Việt
chổ ỏ
nơi trú ẩn
chỗ nương náu
chôn nương thân
Đức
Beherbergung
Beherbergung /í =, -en/
chổ ỏ, nơi trú ẩn, chỗ nương náu, chôn nương thân (nương tựa, ẩn náu); tiếp đón; tiếp nhận.