TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng ở

phòng ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng khách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khu vực để ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ ỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi trú ngụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng ở

 dwelling room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwelling unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 habitable room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boudoir

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng ở

Wohnraum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohnzimmer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohnbereich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Logement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Für Fenster in Wohnräumen müssen nach DIN 5034-1 entsprechende Anforderungen beachtet werden.

Đối với cửa sổ cho phòng ở, các yêu cầu tương ứng phải tuân thủ theo tiêu chuẩn DIN 5034-1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohnraum /der/

phòng ở;

Wohnzimmer /das/

phòng ở; phòng khách;

Wohnbereich /der (Fachspr.)/

khu vực để ở; phòng ở; phòng khách;

Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/

nhà ở; chỗ ỗ; phòng ở; căn nhà; căn hộ; nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dwelling room, dwelling unit, habitable room

phòng ở

 boudoir

phòng ở (cổ)

 boudoir /xây dựng/

phòng ở (cổ)