Wohnraum /der/
phòng ở;
Wohnzimmer /das/
phòng ở;
phòng khách;
Wohnbereich /der (Fachspr.)/
khu vực để ở;
phòng ở;
phòng khách;
Logement /[1033 ma:], das; -s, -s (veraltet)/
nhà ở;
chỗ ỗ;
phòng ở;
căn nhà;
căn hộ;
nơi trú ngụ (Wohnung, Bleibe, Quartier);