TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

căn phòng nhỏ

căn phòng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buồng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn nhà nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

căn hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian buồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

căn phòng nhỏ

Räum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stubchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ortchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kabäuschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und so bleibt der junge Mann an diesem Tag und in diesem kleinen Bibliotheksraum.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

Seine Gedanken wandern rasch gut zwanzig Jahrein die Zukunft, wo er allein in einem kleinen Zimmer arbeiten wird, nur mit Bleistift und Papier.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And so, on this day in the small library, the young man remains.

Thế là ngày hôm ấy chàng trai ở lại trong căn phòng nhỏ của thư viện.

His thoughts quickly shift twenty years to the future, when he will work alone in a small room with only pencil and paper.

Đầu óc ông nghĩ tới gần hai mươi năm sau, khi ông sẽ một mình làm việc trong căn phòng nhỏ, chỉ với giấy và cây bút chì..

At the polytechnic in Zürich, a young man and his mentor sit in a small library, quietly discussing the young man’s doctoral work.

Trong một căn phòng nhỏ của thư viện trường Đại học Bách khoa Zürich, một chàng trai và vị giáo sư đỡ đầu đang điềm tĩnh trao đổi về luận án tiến sĩ của anh ta.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Räum /chen, das; -s, -/

căn phòng nhỏ;

Salchen /das; -s, -/

căn phòng nhỏ;

stubchen /[’Jty:p90n], das; -s, -/

căn phòng nhỏ; buồng nhỏ;

Ortchen /[’oertxan], das; -s, -/

chỗ nhỏ; căn phòng nhỏ;

Kabäuschen /[ka'boysxan], das; -s, - (landsch.)/

căn phòng nhỏ; căn nhà nhỏ;

Flat /[flet], das; -s, -s (veraltend)/

căn hộ; căn phòng nhỏ; gian buồng (Wohnung, Klein wohnung);