Việt
gian buồng
căn hộ
căn phòng nhỏ
buồng
phòng
kho
kho chúa.
Đức
Flat
Gelaa
Gelaa /n -sses, -sse/
1. buồng, phòng, gian buồng; 2. kho, kho chúa.
Flat /[flet], das; -s, -s (veraltend)/
căn hộ; căn phòng nhỏ; gian buồng (Wohnung, Klein wohnung);