TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ward

khu vưc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mảnh mã khoá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phường:

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

phòng bệnh

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

ward

ward

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ward

Schlüsselformblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stadtteil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stadtviertel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ward

quartier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quarter,ward

[DE] Stadtteil; Stadtviertel

[EN] quarter; ward

[FR] quartier

Từ điển pháp luật Anh-Việt

ward

: a/ giám hộ, b/ con đỡ dâu, bào nhi, ọ/ chức nhiệm, phòng cúa bệnh viện. [L] ward in Chancery, ward of Court - con đỡ đau dưới sự giám hộ tư pháp (Xch. parens patriot), ward of State - bảo nhi quoc gia. [HC] quận, khu cùa thành pho. - electoral ward - khu vực tuyến cừ.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

ward

phòng bệnh

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Ward

Phường:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schlüsselformblech /nt/XD/

[EN] ward

[VI] mảnh mã khoá (ở trong khoá)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ward

khu vưc