Innung /f =, -en (sủ)/
phường, phường hội.
Stadtviertel /n -s, =/
khu phô, ô, quận, phường; Stadt
Gude /f =, -n/
phường, hội, phưòng hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, đoàn thể.
Interessengruppe /f =, -n/
1. nhóm người quan tâm đến; 2. bọn, bè lũ, lũ, tụi, phường; -
Verein /m -(e)s, -e/
hội liên hiệp, liên đoàn, liên đội, phường hội, nghiệp hội, nghiệp đoàn, phường, xã đoàn; im Verein mit j-m cùng ai; eingetragener Verein (e. V.) hội công khai.