TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quarter

một phần tư

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

một phần tư tạ Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đong của Anh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị cân ngũ cốc Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quarter

quarter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quarter

Quarter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quarter /[‘kwo:to], der; -s, -/

một phần tư tạ Anh (12, 7 kg);

Quarter /[‘kwo:to], der; -s, -/

đơn vị đong của Anh (290, 95 dm 3 );

Quarter /[‘kwo:to], der; -s, -/

đơn vị cân ngũ cốc Mỹ (21, 75 kg);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Quarter /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] quarter

[VI] một phần tư