Việt
ba tháng
quí
hàng quý
ba tháng một lần
Đức
vierteljährlich
Vierteljährlich
Ba tháng một lần
vierteljährlich /(Adj.)/
hàng quý; ba tháng một lần;
vierteljährlich /(vierteljährlich) a/
(vierteljährlich) thuộc] ba tháng, quí