TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hàng quý

hàng quý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba tháng một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hàng quý

value goods

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 quarterly

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hàng quý

vierteljährlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Validierung von Sterilisationsprozessen und zur Durchführung von periodischen Prü- fungen, z.B. bei Dampf-Großsterilisatoren vierteljährliche, mindestens aber alle 400 Sterilisationschargen, werden biologische Indikatoren (Bioindikatoren) zur Wirksamkeits- und Prozesskontrolle eingesetzt.

Trong việc ghi nhận các quá trình tiệt trùng và kiểm tra định kỳ, thí dụ máy tiệt trùng hơi nước lớn hàng quý, ít nhất là mỗi 400 lô các chất hiển thị sinh học được đưa vào để kiểm soát hiệu quả quy trình sử dụng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vierteljährlich /(Adj.)/

hàng quý; ba tháng một lần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quarterly /xây dựng/

hàng quý

 quarterly

hàng quý

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

value goods

hàng quý