Việt
quí
quí báu
quí giá.
có giá trị ển định
giữ được giá trị
Đức
wertbeständig
Gold bleibt immer wert beständig
vàng vẫn luôn giữ được giá trị.
wertbeständig /(Adj.)/
có giá trị ển định; giữ được giá trị;
Gold bleibt immer wert beständig : vàng vẫn luôn giữ được giá trị.
wertbeständig /a/
quí, quí báu, quí giá.