anstandig /(Adj.)/
tỏ tế;
tốt;
đáng trọng;
đáng kính (rücksichtsvoll, anerken nenswert);
anh thật là tử tế! : das war anständig von dir!
wohlanständig /(Adj.) (geh.)/
đáng trọng;
đáng kính;
lịch thiệp;
tề chỉnh;
ehrbar /(Adj.) (geh.)/
(bürgerlich) đáng kính;
đứng đắn;
đàng hoàng;
đáng trọng (ehren wert, ehrenhaft, achtbar);
những người đáng kính. : ehrbare Leute
Ehrpusslig /(Adj.) (geh. veraltend)/
đáng kính;
đứng đắn;
đàng hoàng;
đáng trọng (ehrbar);
ehrenwert /(Adj.) (geh.)/
(bürgerlich) đáng kính;
đáng trọng;
có danh giá;
khả kính (ehrbar, achtbar);
geehrt /(Adj.)/
đáng qùí;
đáng kính;
đáng trọng;
đáng tôn trọng;
Kính thưa Bà Krause! : Sehr geehrte Frau Krause!
ehren /haft (Adj.; -er, -este)/
đáng kính;
đáng trọng;
có danh giá;
có thanh danh;
có danh dự;
đáng tôn kính;