Việt
đoạn chính
đứng đắn
lương thiện
chính chuyên
đoan trang
Anh
main segment
base segment
Đức
fair
fair /I a/
đứng đắn, đoạn chính, lương thiện, chính chuyên, đoan trang; II adv [một cách] lịch sự, lịch thiệp, đứng đắn, đoan trang, đoan chính, lương thiện.
base segment, main segment /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/