TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chính thức

chính thức

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đích thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

theo qui định dược thư

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hợp lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trịnh trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trong biên chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giả mạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đích thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một cách long trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đúng nghi thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xác thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng tin cậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

mạc khải minh xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc mô thức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

rõ ràng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Uỷ viên tài phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm phán

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chân chính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chính xác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con chính thức

Đứa con hợp pháp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

con chính thức

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
chính thúc

chính thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính cống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn toàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt đói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chính thức

Official

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Formal

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 curvature

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 official

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

formal revelation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

authentic

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
con chính thức

Legitimate

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

chính thức

offiziell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dienstlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amtlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

regeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

formell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschäftsmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ordentlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverfälscht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

formal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

förmlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hochoffiziell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quellenmäßig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chính thúc

förmlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine offizielle Verlautbarung

một thông báo chính thức.

er ist ordentlicher Professor

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

förmlich /1 a/

1. chính thúc, hợp thức, hợp cách, hợp lệ; 2. chính cống, thật sự, thực thụ; II adv 1. [một cách] chính thức, hợp thúc, hợp cách; 2. [một cách] hoàn toàn, tuyệt đói.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

formal revelation

mạc khải minh xác, chính thức

formal

Thuộc mô thức, chính thức, rõ ràng

official

Uỷ viên tài phán, thẩm phán, chính thức

authentic

Chính thức, trung thực, chân chính, đích thực, chính xác

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Legitimate

Đứa con hợp pháp, con chính thức

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

hình thức,chính thức

Formal (adj)

hình thức, chính thức

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

offiziell /[ofi'tsiel] (Adj.)/

chính thức (amtlich);

một thông báo chính thức. : eine offizielle Verlautbarung

formell /[for'mel] (Adj.)/

chính thức (offiziell);

geschäftsmäßig /(Adj.)/

chính thức; hợp lệ; (sachlich, objektiv);

dienstlich /(Adj.)/

(một cách) chính thức; trang trọng; trịnh trọng (streng offiziell);

ordentlich /['ordantliẹ] (Adj.)/

thường xuyên; trong biên chế; chính thức;

ông ấy là giáo sư chính thức (trong bièn chế). : er ist ordentlicher Professor

unverfälscht /(Adj.)/

không giả mạo; thật; đích thật; chính thức;

formal /[for'mad] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ;

förmlich /[íoermliẹ] (Adj.)/

chính thức; hợp thức; hợp cách; hợp lệ (offiziell, formell);

hochoffiziell /(Adj.)/

một cách long trọng; theo đúng nghi thức; chính thức;

quellenmäßig /(Adj.)/

chính thức; xác thực; đích thực; đáng tin cậy;

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Official

(adj) chính thức

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 curvature /toán & tin/

chính thức

 official /y học/

chính thức, theo qui định dược thư

 official /y học/

chính thức, theo qui định dược thư

 official /cơ khí & công trình/

chính thức, theo qui định dược thư

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chính thức

offiziell (a), amtlich (a), dienstlich (adv); regeln vt; khöng chính thức inoffiziell (a); tuyên bố không chính thức inoffiziell erklären vt.