homogène
homogène [omojen] adj. 1. Đồng chất, thuần nhất. Des corps homogènes: Những vật thế dằng chất. Une pâte homogène: Môt thứ bột dồng chất. 2. TOÁN Polynôme homogène: Đa thức thuần nhât. > Equation linéaire homogène: Hàm tuyến tính đồng nhất (vế thứ hai bằng không). 3. LÝ Formule homogène: Công thức đồng nhất. > Substance homogène: Chất thuần nhất. 4. Bóng Gắn bó. Une documentation solide et homogène: Một tư liệu chặt chẽ và thuần nhất.