Gleichartigkeit /í =/
tính] thuần nhất, thuần chắt, đồng tính, tương tự.
einartig /a/
thuần nhất, thuần chất, đông nhất, đồng tính, cùng loại, đồng loại.
einschlachtig /a/
thuần nhắt, thuần chất, đồng nhắt, đồng tính, cùng [một] loại, đồng loại.
Homogenität /f =/
tính, sự] thuần nhất, thuần chát, đồng nhất, đồng tính, đồng loại, giống nhau, đồng thể.
gleichartig /a/
thuần chất, thuần nhất, đồng nhắt, đồng tính, như nhau, giông nhau, tương tự; - e Größen (toán) các đại lượng đồng nhất; - e Satzglieder (văn phạm) các thành phần đồng loại của câu.