Việt
đồng đều
thuần nhất
đồng nhất
đồng nhất <v>
đồng chất
Anh
homogenous
Đức
homogen
Thuần nhất, đồng đều, đồng chất
[EN] homogenous
[VI] đồng nhất < v>
đồng nhất, đồng đều ; thuần nhất