neuartig /a/
1. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù; 2. (kĩ thuật) ki4ú mói.
eigenartig /a/
đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, độc đáo, đặc sắc.
bezeichnenderweise /adv/
một cách] đặc biệt, dặc sắc, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu.
kennzeichnend /a/
đặc sắc, đặc biệt, đặc trưng, đặc thù, tiêu biểu, điển hình.
Spezifikum /n -s, -ka/
1. đặc trưng, nét riêng biệt, đặc tính, nét độc đáo, đặc thù; 2. (y) thuóc đặc hiệu.
Besonderheit /f =, -en/
1. đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đặc thù; 2. [sự] lạ kỳ, độc đáo, đặc sắc, lạ thưòng.
bezeichnend /a/
đặc sắc, dậc biệt, dặc trúng, đặc thù, tiêu biểu, quan trọng, trọng đại, lón lao, đáng ghi nhỏ, đáng chú ý-
eigentümlich /a/
1. [của] riêng, tư, tư hũu; 2. vón có, có hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bân tính của...; 3. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, kỳ lạ, lạ thưông, khác thưông.
eigen /a/
1. riêng, riêng biệt, riêng rẽ, tư, tư hữu; 2. cá nhân, chính mình, tự bản thân; 3. vốn có, cô hữu, sẵn có, là đặc tính của..., là bản tính của...; 4. độc đáo, đặc sắc, đặc biệt, đặc thù, lạ lùng, lạ kỳ, kỳ quặc; eigen