Việt
riêng biệt
đặc biệt
đặc thù
cá biệt
đặc điểm
cá nhân
tỉ mỉ
bắt bẻ
đòi hỏi
khó tính
riêng
nhất định
nói riêng đặc biệt
Anh
particular
certain
some
specific
in particular
Đức
Besonders
bestimmte
Pháp
certains
certain,some,specific,particular
[DE] bestimmte
[EN] certain, some, specific, particular
[FR] certains
[VI] nhất định
riêng, đặc biệt
in particular, particular
Riêng biệt, cá biệt, cá nhân, đặc thù, tỉ mỉ, bắt bẻ, đòi hỏi, khó tính
Riêng biệt, cá biệt
Particular
(adj) đặc biệt, đặc thù
o đặc biệt, từng phần, riêng biệt
[DE] Besonders
[EN] Particular
[VI] đặc biệt, riêng biệt