TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unique

độc nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duy nhất đơn trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy tính một bảng mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hàm đơn trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mã hóa ký tự đơn nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vạn năng và đồng nhất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unique

 unique

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Single Board Computer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unified

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

single-valued function

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unambiguous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Universal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Uniform Character Encoding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unique

độc nhất

 unique /toán & tin/

duy nhất đơn trị

Single Board Computer, unified, unique

máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong...)

single-valued function, unambiguous, unique

hàm đơn trị

 Unique,Universal,and Uniform Character Encoding /điện tử & viễn thông/

mã hóa ký tự đơn nhất, vạn năng và đồng nhất