Việt
riêng biệt
biệt lập
lẻ loi
đơn độc
cô độc
cô đơn
quạnh hưu
kín đáo
kín.
Đức
zurückgezogen
zurückgezogen /a/
1. riêng biệt, biệt lập, lẻ loi, đơn độc, cô độc, cô đơn, quạnh hưu; 2. kín đáo, kín.